Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al2(SO4)3, Ba(HCO3)2 ra Al(OH)3, CO2, BaSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) , Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , CO2 (Cacbon dioxit) , BaSO4 (Bari sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) tác dụng vói Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) BaSO4 (Bari sunfat)

Phương trình để tạo ra chất Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) (aluminium sulfate)

2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O 2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe

Phương trình để tạo ra chất Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ()

H2O + CO2 + Ba(AlO2)2 → Al(OH)3 + Ba(HCO3)2 Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2 Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3 AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất BaSO4 (Bari sunfat) (barium sulfate)

BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4